Sách mới bổ sung thư viện 2017 trường Đại Học Điện Lực
TT | ISBN | TÊN SÁCH/TÀI LIỆU | TÁC GIẢ | Nhà xuất bản / năm | Năm | Mã Sách | Khoa | SL mua |
1 | Nguyên lý của chủ nghĩa Mac- Lenin | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Chính trị quốc gia | 2017 | VN1709095-1709078 | TMT-TV | 20 | |
2 | Bài tập Nhiệt động kĩ thuật | TS. Lê Nguyên Minh | Giáo Dục | 2011 | VL1707631-1707650 | TMT-TV | 20 | |
3 | Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê | Tống Đình Quỳ | Bách khoa Hà Nội | 2012 | VN/1709039-1709058 | TMT-TV | 20 | |
4 | Đồi Gió hú | Dương Tường dịch giả | Văn học | 2016 | VH1700890-1700891 | 2 | ||
5 | Tư duy nhanh và chậm - Daniel Kahneman | Daniel Kahneman | Thế giới | 2017 | VH1700894-1700895 | TMT-TV | 2 | |
6 | Lập bản đồ tư duy - Tony Buzan | Tony Buzan | Lao động | 2016 | VH1700886-1700887 | TMT-TV | 2 | |
7 | Tư duy đột phá - Shozo Hibino và Gerald Nadler | Shozo Hibino | Tổng hợp TPHCM | 2016 | VH1700892-893 | TMT-TV | 2 | |
8 | Nghĩ ngược lại và làm khác đi - Paul Arden | Paul Arden | Lao động | 2017 | VH1700888-1700889 | TMT-TV | 2 | |
9 | Giáo trình nguyên lý kinh tế học vĩ mô | Nguyễn Văn Công | Giáo Dục | 2012 | Vv1709218-1709227 | TMT-TV | 10 | |
10 | Bài tâp giáo trình nguyên lý kinh tế học vĩ mô | Nguyễn Văn Công | Giáo Dục | 2011 | Vv1709228-1709237 | TMT-TV | 10 | |
11 | Kế toán tài chính doanh nghiệp | Đặng Thị Loan | ĐH kinh tế QD | 2013 | Vv1709198-1709207 | 10 | ||
12 | Kiểm toán tài chính | Nguyễn Quang Quynh | ĐH kinh tế QD | 2014 | Vv1709298-1709307 | 10 | ||
13 | Kế toán chi phí | TS. Đoàn Ngọc Quế, PGS.TS. Phạm Văn Dược, TS. Huỳnh Lợi | NXB Kinh tế tp.HCM | 2015 | VL1707621-1707630 | TCKT | 10 | |
14 | Kế Toán Quản Trị | TS. Đoàn Ngọc Quế | NXB Kinh tế tp.HCM | 2013 | VL1707601-1707610 | TCKT | 10 | |
15 | Kế toán ngân hàng | Nguyễn Thị Loan | Phương Đông | 2012 | Vv1709188-1709197 | 10 | ||
16 | Kế toán tài chính - Bài tập và bài giải | Bộ môn Kế toán Tài chính,Đại Học Kinh tế TP.HCM | NXB. Phương Đông | 2012 | Vv1709158-1709167 | TCKT | 10 | |
17 | Thị trường tài chính | PGS.TS. Nguyễn Đăng Dờn | NXB. Phương Đông | 2012 | Vv1709268-1709277 | TCKT | 10 | |
18 | Hệ thống Thông tin kế toán Tập 3 | Bộ Môn Hệ thống Thông tin Kế toán - Đại Học Kinh Tế | NXB. Phương Đông | 2012 | Vv1709118-1709127 | TCKT | 10 | |
19 | Hệ thống Thông tin kế toán Tập 2 | Bộ Môn Hệ thống Thông tin Kế toán - Đại Học Kinh Tế | NXB. Phương Đông | 2012 | Vv1709108-1709117 | TCKT | 10 | |
20 | Hệ thống Thông tin kế toán Tập 1 | Bộ Môn Hệ thống Thông tin Kế toán - Đại Học Kinh Tế | NXB. Phương Đông | 2012 | Vv1709098-1709107 | TCKT | 10 | |
21 | Tổ chức công tác kế toán doanh nghiệp | NXB. Phương Đông | 2012 | Vv1709148-1709157 | 10 | |||
22 | Hệ thống bài tập kế toán và sơ đồ kế toán Hành chính Sự nghiệp | PGS. TS. Võ Văn Nhị | NXB. Phương Đông | 2012 | Vv1709138-1709147 | TCKT | 10 | |
23 | Bài tập Kế toán Tài chính | PGS. TS. Võ Văn Nhị | NXB Phương Đông | 2012 | Vv1709128-9137 | TCKT | 10 | |
24 | Kế toán Quản trị (Phần II: Kế toán Chi phí) | PGS.TS. Phạm Văn Dược | NXB ĐH | 2010 | Vv1709168-1709177 | TCKT | 10 | |
25 | Lý thuyết Tài chính - Tiền tệ | PGS.TS Nguyễn Hữu Tài | NXB kinh tế | 2014 | VN1709029-1709038 | TCKT | 10 | |
26 | Giáo trình tài chính doanh nghiệp | TS Bùi Hữu Phước | NXB Kinh tế tp.HCM | 2014 | Vv1709278-1709287 | TCKT | 10 | |
27 | Giáo trình thẩm định tín dụng | PGS.TS Nguyễn Đăng Dờn | NXB Kinh tế tp.HCM | 2014 | Vv1709208-1709217 | TCKT | 10 | |
28 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại | PGS.TS Lý Hoàng Ánh, PGS.TS Nguyễn Đăng Dờn | NXB Kinh tế tp.HCM | 2014 | Vv1709288-1709297 | TCKT | 10 | |
29 | Hệ thống BT - câu hỏi trắc nghiệm nghiệp vụ ngân hàng thương mại | TS. Trần Thế Sao | NXB Kinh tế tp.HCM | 2014 | Vv1709258-1709267 | TCKT | 10 | |
30 | Mô hình tài chính cơ bản | TS. Trần Thế Sao | Phương Đông | 2013 | Vv1709248-1709257 | TCKT | 10 | |
31 | Thị trường tài chính | PGS.TS. Nguyễn Đăng Dờn, TS. Đỗ Quang Trị, TS. Nguyễn Tấn Hoàng, ThS. Nguyễn Quốc Anh | NXB Phương Đông | 2011 | Vv1709238-1709247 | TCKT | 10 | |
32 | Bài tập & Bài giải phân tích chứng khoán | PGS.TS Bùi Kim Yến | NXB GT - VT | 2009 | Vv1709178-1709187 | TCKT | 10 | |
33 | Phân tích hoạt động kinh doanh | PGS.TS. Phạm Văn Dược, TS. Huỳnh Đức Lộng ,ThS. Lê Thị Minh Tuyết | NXB Kinh tế tp.HCM | 2013 | Vv1709308-1709317 | TCKT | 10 | |
34 | Hướng dẫn thực hành chế độ kế toán hành chính sự nghiệp | Tường Vy | Tài chính | 2017 | VL1707611-1707620 | 10 | ||
35 | Bảng thông số giá ca máy và thiết bị thi công | Bộ Xây dựng | Xây dựng | 2014 | VD1700438 | QLĐT | 1 | |
36 | Định mức DTXD công tác sửa chữa công trình xây dựng (QĐ 1129/BXD-VP ngày 16-8-2007) | Bộ Xây dựng | Xây dựng | 2012 | VD1700445 | QLĐT | 1 | |
37 | Định mức dự toán chuyên ngành vệ sinh môi trường đô thị - Tập 1 | Bộ Xây dựng | Xây dựng | 2007 | VD1700442 | QLĐT | 1 | |
38 | Định mức dự toán xây dựng công trình - Phần lắp đặt (QĐ 1777/BXD ngày 16-8-07 ) | Bộ Xây dựng | Xây dựng | 2015 | VD1700444 | QLĐT | 1 | |
39 | Định mức dự toán xây dựng công trình - Phần lắp đặt (sửa đổi và bổ sung- QĐ 1773/QĐ-BXD ngày 26-12-2012) | Bộ Xây dựng | Xây dựng | 2013 | VD1700439 | QLĐT | 1 | |
40 | Định mức dự toán xây dựng công trình - Phần lắp đặt máy thiết bị công nghệ (QĐ 1161/BXD ngày 16-8-09) | Bộ Xây dựng | Xây dựng | 2010 | VD1700443 | QLĐT | 1 | |
41 | Định mức dự toán xây dựng công trình - Phần Xây dựng (bổ sung) công bố kèm theo QĐ 1091/QĐ - BXD ngày 26-12-2011 và QĐ 1772/QĐ-BXD ngày 26-12-2012 | Bộ Xây dựng | Xây dựng | 2013 | VD1700441 | QLĐT | 1 | |
42 | Định mức dự toán xây dựng công trình - Phần Xây dựng (QĐ 1776/BXD ngày 16-8-2007) | Bộ Xây dựng | Xây dựng | 2012 | VD1700436 | QLĐT | 1 | |
43 | Định mức vật tư trong xây dựng (QĐ 1784/BXD ngày 16-8-07 của Bộ Xây dựng) | Bộ Xây dựng | Xây dựng | 2014 | VD1700437 | QLĐT | 1 | |
44 | Đơn giá sửa chữa công trình xây dựng TP.HN-QĐ số 6829/QĐ-UBND ngày 29-12-2009) | UBND TP Hà Nội | Xây dựng | 2010 | VD1700440 | QLĐT | 1 | |
45 | Đơn giá xây dựng công trình TP Hà Nội-Phần xây dựng (QĐ 56/2008/QĐ-UBND ngày 22/12/2008) | UBND TP Hà Nội | Xây dựng | 2010 | VD1700446 | QLĐT | 1 | |
46 | 978-3-89578-381-4 | Numerical Distance Protection: Principles and Applications | Gehard Ziegler | Wiley | 2013 | NN1701781 | KTĐ | 1 |
47 | 978-3-89578-351-7 | Numerical Differential Protection: Principles and Applications | Gehard Ziegler | Wiley | 2013 | NN1701782 | KTĐ | 1 |
48 | 978-1-119-99312-4 | Science Communication: A Practical Guide for Scientists | Laura Bowater, Kay Yeoman | 2013, Wiley-Blackwel | 2014 | NN1701778 | KTĐ | 1 |
49 | 978-1-119-03569-5 | Advanced solutions in power systems: HVDC, FACTS, and Artificial Intelligence | Mircea Eremia, Chen-Ching Liu, Abdel-Aty Edris | Wiley-IEEE Press, 2016 | 2011 | NN1701783 | KTĐ | 1 |
50 | 978-1-84919-038-1 | Advances in High Voltage Engineering | A. Haddad and D. Warne | 2004 | NN1701777 | KTĐ | 1 | |
51 | 978-1-84821-165-0 | Dielectric Materials for Electrical Engineering | Juan Martinez-Vega | Wiley, 2010 – Part 1&2 | 2010 | NN1701776 | KTĐ | 1 |
52 | 0-8247-0840-7 | Spatial Electric Load Forecasting | H.Lee Willis | Marcel Dekker, 2002 | Thiếu chưa nhận sách | KTĐ | 1 | |
53 | 978-3-540-79029-7 | Vector Control of Three-Phase AC Machines: System Development in the Practice | Nguyen_Phung_Quang, Jorg-Andreas_Dittrich | Springer | 2007 | NN1701779 | KTĐ | 1 |
54 | 978-1-118-84666-7 | High Voltage Direct Current Transmission: Converters, Systems and DC Grids | Dragan Jovcic and Khaled Ahmed | John Wiley & Sons-2015 | 2015 | NN1701780 | KTĐ | 1 |
55 | Kỹ thuật xung | Nguyễn Nam Quân - Nguyễn Lê Cường | KHKT | 2017 | VL1707551-1707600 | ĐTVT | 50 | |
56 | Điện tử số 1 | Nguyễn Nam Quân - Nguyễn Lê Cường | KHKT | 2017 | VL1707501-1707550 | ĐTVT | 50 |